Bước tới nội dung

сорить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сорить Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Xả rác.
    не соритьите на пол — đừng xả rác lên sàn
    перен. (thông tục) — (транжирить) phung phí, vung
    сорить деньгами — phung phí tiền bạc, vung tiền, tiêu tiền như rác

Tham khảo

[sửa]