сорить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sorít' |
khoa học | sorit' |
Anh | sorit |
Đức | sorit |
Việt | xorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сорить Thể chưa hoàn thành ((Т))
- Xả rác.
- не соритьите на пол — đừng xả rác lên sàn
- перен. (thông tục) — (транжирить) phung phí, vung
- сорить деньгами — phung phí tiền bạc, vung tiền, tiêu tiền như rác
Tham khảo
[sửa]- "сорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)