соседка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

соседка gc

  1. (Người) Láng giềng, láng diềng, hàng xóm, hàng phố; (длижайший к кому-л. по месту) người bên cạnh, người ngồi cạnh.
    соседка слева — người ngồi cạnh bên trái

Tham khảo[sửa]