Bước tới nội dung

составление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

составление gt

  1. (из частей) [sự] sắp xếp, xếp đặt, thành lập.
    составление поезда — [sự] dồn tàu, lập tàu
  2. (словаря, ученика и т. п. ) [sự] biên soạn, soạn thảo
  3. (плана, протокола и т. п. ) [sự] lập, làm.

Tham khảo

[sửa]