составление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của составление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostavlénije |
khoa học | sostavlenie |
Anh | sostavleniye |
Đức | sostawlenije |
Việt | xoxtavleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]составление gt
- (из частей) [sự] sắp xếp, xếp đặt, thành lập.
- составление поезда — [sự] dồn tàu, lập tàu
- (словаря, ученика и т. п. ) [sự] biên soạn, soạn thảo
- (плана, протокола и т. п. ) [sự] lập, làm.
Tham khảo
[sửa]- "составление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)