сотовидный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сотовидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sotovídnyj |
khoa học | sotovidnyj |
Anh | sotovidny |
Đức | sotowidny |
Việt | xotoviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сотовидный
Tham khảo[sửa]
- "сотовидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)