сохранность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сохранность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sohránnost' |
khoa học | soxrannost' |
Anh | sokhrannost |
Đức | sochrannost |
Việt | xokhrannoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сохранность gc
- (Sự, tính) Nguyên vẹn, toàn vẹn, giữ nguyên.
- в полной сохранности — hoàn toàn nguyên vẹn, được giữ nguyên vẹn
Tham khảo[sửa]
- "сохранность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)