социал-демократ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

социал-демократ

  1. Người hội- dân chủ, người dân chủ xã hội; (член социал-демократической партии) đảng viên hội- dân chủ, đảng viên dân chủ xã hội.

Tham khảo[sửa]