сочинительный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сочинительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sočinítel'nyj |
khoa học | sočinitel'nyj |
Anh | sochinitelny |
Đức | sotschinitelny |
Việt | xotrinitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сочинительный (грам.)
- (Thuộc về) Kết hợp.
- сочинительный союз — liên từ kết hợp
Tham khảo[sửa]
- "сочинительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)