спальный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spál'nyj |
khoa học | spal'nyj |
Anh | spalny |
Đức | spalny |
Việt | xpalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
спальный
- (Để) Ngủ.
- ое ме|сто — chỗ ngủ
- спальный вагон — toa nằm, toa có chỗ ngủ
- спальный мешок — [cái, chiếc] chăn chui, bao ngủ
- в знач. сущ. ж.: — спальная — разг. см. — спальня
Tham khảo[sửa]
- "спальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)