спасание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спасание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spasánije |
khoa học | spasanie |
Anh | spasaniye |
Đức | spasanije |
Việt | xpaxaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
спасание gt
Tham khảo[sửa]
- "спасание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)