спаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spát'sja |
khoa học | spat'sja |
Anh | spatsya |
Đức | spatsja |
Việt | xpatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
спаться Thể chưa hoàn thành (,безл. разг.)
- :
- мне не спится — tôi mất ngủ, tôi không ngủ được
- на воздухе хорошо спится — ở ngoài trời thì ngủ ngon
- хорошо спится под утро — ngủ ngon khi gần sáng, gần sáng thì ngủ ngon
Tham khảo[sửa]
- "спаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)