спидометр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спидометр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spidómetr |
khoa học | spidometr |
Anh | spidometr |
Đức | spidometr |
Việt | xpiđometr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
спидометр gđ
- (Cái) tốc kế, vận tốc kế, tốc độ kế, đồng hồ vận tốc, máy đo tốc độ.
Tham khảo[sửa]
- "спидометр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)