справочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

справочный

  1. (Để) Hướng dẫn, chỉ dẫn, tra cứu, tham khảo.
    справочная литература — sách báo tham khảo, tài liệu tham khảo
    справочное бюро — phòng chỉ dẫn

Tham khảo[sửa]