спринтер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спринтер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sprínter |
khoa học | sprinter |
Anh | sprinter |
Đức | sprinter |
Việt | xprinter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
спринтер gđ (спорт.)
Tham khảo[sửa]
- "спринтер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)