сращивание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сращивание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sráščivanije |
khoa học | sraščivanie |
Anh | srashchivaniye |
Đức | sraschtschiwanije |
Việt | xrasivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сращивание gt
- (Sự) Làm liền lại, làm dính lại, gắn liền; тех. [sự] nối liền, nối ghép, kết hợp.
- (слияние) [sự] dung hợp, hợp nhất, thống nhất.
Tham khảo[sửa]
- "сращивание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)