среди
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của среди
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sredí |
khoa học | sredi |
Anh | sredi |
Đức | sredi |
Việt | xređi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ
[sửa]среди (,(Р))
- (в середине) ở giữa, giữa.
- стоять среди комнаты — đứng giữa buồng
- встать среди ночи — dậy giữa đêm khuya, nửa đêm thức dậy
- среди лета — giữa mùa hè
- (в окружении) trong số, trong, trong chỗ, giữa chỗ, giữa.
- среди нас — trong số chúng tôi (chúng ta)
- среди друзей — trong số ban bè, trong chỗ (giữa chỗ, giữa) bạn bè với nhau
- среди бела дня — giữa ban ngày, giữa ban ngày ban mặt, giữa thanh thiên bạch nhật
Tham khảo
[sửa]- "среди", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)