сряду
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сряду
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srjádu |
khoa học | srjadu |
Anh | sryadu |
Đức | srjadu |
Việt | xriađu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
сряду
Tham khảo[sửa]
- "сряду", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)