ссудить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ссудить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssudít' |
khoa học | ssudit' |
Anh | ssudit |
Đức | ssudit |
Việt | xxuđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ссудить Hoàn thành
- Xem ссужать
Tham khảo[sửa]
- "ссудить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)