Bước tới nội dung

стабилизация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стабилизация gc

  1. (Sự) Ổn định, bình ổn.
    стабилизация валюты — sự bình ổn (ổn định) tiền tệ
    стабилизация фронта — [sự] ổn định mặt trận
  2. (тех.) [sự] làm cân bằng, ổn định, làm ổn.

Tham khảo

[sửa]