стабилизация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стабилизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stabilizácija |
khoa học | stabilizacija |
Anh | stabilizatsiya |
Đức | stabilisazija |
Việt | xtabilidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стабилизация gc
- (Sự) Ổn định, bình ổn.
- стабилизация валюты — sự bình ổn (ổn định) tiền tệ
- стабилизация фронта — [sự] ổn định mặt trận
- (тех.) [sự] làm cân bằng, ổn định, làm ổn.
Tham khảo
[sửa]- "стабилизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)