Bước tới nội dung

стамеска

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стамеска gc

  1. (Cái) Đục, đục hom, đục một.
    плоская стамеска — [cái] đục bằng, đục bạt, chàng
    полукруглая стамеска — [cái] đục vũm, đục bán nguyệt

Tham khảo

[sửa]