стараться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стараться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | starát'sja |
khoa học | starat'sja |
Anh | staratsya |
Đức | staratsja |
Việt | xtaratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
стараться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: постараться)
- (делать что-л. с уседием) cố gắng, cố, gắng, chịu khó, gắng gổ.
- стараться изо всех сил — cố (rán, gắng, dốc, đem) hết sức
- (+инф. ) (прилагать усилия) nỗ lực, cố gắng, rán sức, gắng sức, cố.
- стараться выиграть время — cố tranh thủ thời gian
Tham khảo[sửa]
- "стараться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)