старейшина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của старейшина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | staréjšina |
khoa học | starejšina |
Anh | stareyshina |
Đức | stareischina |
Việt | xtareisina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
старейшина gđ ((скл. как ж 1a))
- ист. — [người] tù trưởng, trưởng lão, niên trưởng, già làng
- Совет старейшин — Viện nguyên lão, Nguyên lão viện
Tham khảo[sửa]
- "старейшина". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)