стая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stája |
khoa học | staja |
Anh | staya |
Đức | staja |
Việt | xtaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стая gc
- Bầy, đàn; перен. тж. lũ, bọn.
- стая волков — bầy sói, đàn chó sói
- журавливая стая — đàn sếu
- попал в стаяю, лай не лай, а хвостом вилай — посл. — đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy
Tham khảo[sửa]
- "стая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)