стеллаж
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стеллаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stelláž |
khoa học | stellaž |
Anh | stellazh |
Đức | stellasch |
Việt | xtellagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стеллаж gđ
- (для книг и т. п. ) [cái] giá, tủ ngăn
- (для сушки) [cái] giá phơi.
- (для вёсел и т. п. ) [cái] giá đỡ, giá, đỡ.
Tham khảo[sửa]
- "стеллаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)