стеньга
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стеньга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stén'ga |
khoa học | sten'ga |
Anh | stenga |
Đức | stenga |
Việt | xtenga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стеньга gc
Tham khảo[sửa]
- "стеньга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)