стирка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

стирка gc

  1. (Sự) Giặt, giặt giạ, giặt giũ.
    день стирки — ngày giặt (giặt giạ, giặt giũ)
    отдавать бельё в стирку — đưa quần áo đến hiệu giặt
    брать бельё в стирку — nhận quần áo ở hiệu giặt

Tham khảo[sửa]