стихийный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

стихийный

  1. (Thuộc về) Hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiên nhiên.
    стихийное бедствие — [trận] thiên tai
    стихийная сила — lực lượng tự nhiên
  2. (неогранизованный) tự phát.
    стихийное движение — phong trào tự phát

Tham khảo[sửa]