стойбище
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стойбище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stójbišče |
khoa học | stojbišče |
Anh | stoybishche |
Đức | stoibischtsche |
Việt | xtoibise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стойбище gt
- (Nơi) Cắm trại (của dân du cư).
Tham khảo
[sửa]- "стойбище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)