стойбище
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của стойбище
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | stójbišče |
| khoa học | stojbišče |
| Anh | stoybishche |
| Đức | stoibischtsche |
| Việt | xtoibise |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
стойбище gt
- (Nơi) Cắm trại (của dân du cư).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “стойбище”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)