столоваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của столоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stolovát'sja |
khoa học | stolovat'sja |
Anh | stolovatsya |
Đức | stolowatsja |
Việt | xtolovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
столоваться Thể chưa hoàn thành ((у Р))
Tham khảo[sửa]
- "столоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)