стопорить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của стопорить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | stóporit' |
| khoa học | stoporit' |
| Anh | stoporit |
| Đức | stoporit |
| Việt | xtoporit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
стопорить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “стопорить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)