стопорить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стопорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stóporit' |
khoa học | stoporit' |
Anh | stoporit |
Đức | stoporit |
Việt | xtoporit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]стопорить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "стопорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)