стоянка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стоянка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stojánka |
khoa học | stojanka |
Anh | stoyanka |
Đức | stojanka |
Việt | xtoianca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стоянка gc
- (остановка) [sự, thời gian] đỗ lại, đậu lại, dừng lại, đứng lại.
- десятиминутная стоянка — sự đỗ lại (đậu lại, dừng lại, đứng lại) mười phút
- (место пребыванния) trại, chỗ đóng trại, chỗ tạm trú.
- стоянка зимовщиков — trại của những người tạm trú qua mùa đông, chỗ tạm trú vùng cực
- (автотранспорта) [sự] đỗ xe, đậu xe
- (место стоянки) bến, bến xe, bến ô-tô, chỗ xe đỗ, chỗ xe đậu, chỗ đỗ xe, chỗ đậu xe.
- стоянка автомобилей воспрещается! — cấm ô-tô đỗ!, cấm ô-tô đậu!, cấm đỗ xe!, cấm đậu xe!
- стоянка такси — bến tắc-xi, chỗ tắc xi đỗ
Tham khảo
[sửa]- "стоянка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)