стоячий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стоячий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stojáčij |
khoa học | stojačij |
Anh | stoyachi |
Đức | stojatschi |
Việt | xtoiatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
стоячий
- Đứng, thẳng đứng.
- стоячий воротник — [cái] cổ đứng
- (непроточный) tù, đọng.
- стоячая вода — nước tù
- стоячий пруд — [cái] ao tù
Tham khảo[sửa]
- "стоячий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)