стрельбище
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стрельбище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strél'bišče |
khoa học | strel'bišče |
Anh | strelbishche |
Đức | strelbischtsche |
Việt | xtrelbise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стрельбище gt
- (Cái) Bãi bắn bia, trường bắn, bãi bắn.
Tham khảo
[sửa]- "стрельбище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)