стремительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стремительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stremítel'nyj |
khoa học | stremitel'nyj |
Anh | stremitelny |
Đức | stremitelny |
Việt | xtremitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стремительный
- (очень быстрый) vùn vụt, vun vút, rất nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, chớp nhoáng.
- стремительное наступление — trận tấn công thần tốc (vũ bão), cuộc tiến công chớp nhoáng (ồ ạt)
- стремительный натиск — áp lực mãnh liệt (ồ ạt)
- стремительная речь — lời nói rất nhanh (hào hùng, sôi nổi)
- стремительный порыв ветра — [cơn, trận] gió mạnh, gió mãnh liệt
- (энергичный) nhanh nhẹn, lanh lẹn, hiếu động, sôi nổi.
- стремительный человек — [con] người hiếu động, người lanh lẹn, người tràn đầy nghị lực
- (пылкий, страстный) hăng say, hăng hái, say mê.
Tham khảo
[sửa]- "стремительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)