стукать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стукать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stúkat' |
khoa học | stukat' |
Anh | stukat |
Đức | stukat |
Việt | xtucat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
стукать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стукнуть)
- Gõ, đạp, nện, khua.
- стукнуть по столу — đập bàn
- в окно тихо стукнули — người ta gõ khẽ vào cửa sổ
- (ударять) đánh, nện, thụi, đấm; choảng, giã, giọt (разг. ).
Tham khảo[sửa]
- "стукать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)