стыковать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стыковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stykovát' |
khoa học | stykovat' |
Anh | stykovat |
Đức | stykowat |
Việt | xtycovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
стыковать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: состыковать)), ((В) тех.)
Tham khảo[sửa]
- "стыковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)