субстантивация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của субстантивация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | substantivácija |
khoa học | substantivacija |
Anh | substantivatsiya |
Đức | substantiwazija |
Việt | xubxtantivatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
субстантивация gc (лингв.)
Tham khảo[sửa]
- "субстантивация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)