сужение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сужение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sužénije |
khoa học | suženie |
Anh | suzheniye |
Đức | suschenije |
Việt | xugieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сужение gt
- (действие) [sự] rút hẹp, thu hẹp, co hẹp, hẹp lại, eo lại.
- сужение пищевода — [sự] eo lại của thực quản
- сужение рынка сбыта — sự rút hẹp (thu hẹp, co hẹp) của thị trường tiêu thụ
- (узкое место) chỗ hẹp, chỗ eo, chỗ thu hẹp, chỗ co hẹp.
Tham khảo[sửa]
- "сужение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)