сук

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

сук (,(тж. П2; ед. 3b , мн. 12a : сучья и 3b : ~и ))

  1. Cành, nhánh, cành cây, nhánh cây.
  2. (в бревне, доске) mắt [gỗ], mấu [gỗ], sẹo [gỗ].

Tham khảo[sửa]