сумчатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сумчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súmčatyj |
khoa học | sumčatyj |
Anh | sumchaty |
Đức | sumtschaty |
Việt | xumtraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сумчатый
- Có túi.
- в знач. сущ. мн.: — сумчатые — зоол. — động vật có túi, bộ có túi (Marsupialia)
Tham khảo[sửa]
- "сумчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)