супермаркет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của супермаркет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | supermárket |
khoa học | supermarket |
Anh | supermarket |
Đức | supermarket |
Việt | xupermarket |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
супермаркет gđ
Tham khảo[sửa]
- "супермаркет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)