суховей
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của суховей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suhovéj |
khoa học | suxovej |
Anh | sukhovey |
Đức | suchowei |
Việt | xukhovei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
суховей gđ
Tham khảo[sửa]
- "суховей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)