сухопутный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сухопутный

  1. (Trên) Bộ, cạn; (живущий на суше) [ở] trên cạn.
    сухопутная дорога — đường bộ
    сухопутная граница — biên giới trên bộ
    сухопутные птицы — chim ở [trên] cạn
    сухопутные войска — [bộ đội] lục quân
    сухопутный транспорт — [ngành, phương tiện] vận tải đường bộ, vận tải trên bộ

Tham khảo[sửa]