сухопутный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сухопутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suhopútnyj |
khoa học | suxoputnyj |
Anh | sukhoputny |
Đức | suchoputny |
Việt | xukhoputny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сухопутный
Tham khảo
[sửa]- "сухопутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)