сухопутный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сухопутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suhopútnyj |
khoa học | suxoputnyj |
Anh | sukhoputny |
Đức | suchoputny |
Việt | xukhoputny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сухопутный
- (Trên) Bộ, cạn; (живущий на суше) [ở] trên cạn.
- сухопутная дорога — đường bộ
- сухопутная граница — biên giới trên bộ
- сухопутные птицы — chim ở [trên] cạn
- сухопутные войска — [bộ đội] lục quân
- сухопутный транспорт — [ngành, phương tiện] vận tải đường bộ, vận tải trên bộ
Tham khảo[sửa]
- "сухопутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)