сучковатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сучковатый

  1. () Nhiều cành, nhều nhánh.
  2. (о палке) [có] nhiều mấu, nhiều vấu, nhiều mắt.

Tham khảo[sửa]