существование
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của существование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suščestvovánije |
khoa học | suščestvovanie |
Anh | sushchestvovaniye |
Đức | suschtschestwowanije |
Việt | xusextvovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
существование gt
- (Sự) Tồn tại, sinh tồn, thực tồn; (жизнь тж. ) [sự] sống.
- формы существования материи — các hình thái tồn tại của vật chất
- борьба за существование — đấu tranh [để] sinh tồn
Tham khảo[sửa]
- "существование". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)