существование
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
существование gt
- (Sự) Tồn tại, sinh tồn, thực tồn; (жизнь тж. ) [sự] sống.
- формы существования материи — các hình thái tồn tại của vật chất
- борьба за существование — đấu tranh [để] sinh tồn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)