сыродутный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сыродутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | syrodútnyj |
khoa học | syrodutnyj |
Anh | syrodutny |
Đức | syrodutny |
Việt | xyrođutny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
сыродутный горн
Tham khảo[sửa]
- "сыродутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)