сытый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сытый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sýtyj |
khoa học | sytyj |
Anh | syty |
Đức | syty |
Việt | xyty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сытый
- No, no nê.
- я сыт — tôi no
- (thông tục) (упитанный) béo tốt, béo đẫy, béo mập.
- сытая физиономия — bộ mặt béo ụ (béo tròn, béo quay)
- (thông tục) (богатый) khá giả, sung túc, giàu có
- (о жизни тж. ) — ấm no, no đủ, no ấm.
- (богатый едой) thịnh soạn, hậu hĩ, hậu hĩnh, dồi dào thức ăn.
- (thông tục)(сытный) bổ, béo bổ
- я сыт по горло — tôi ngấy quá rồi; tôi ngấy đến mang tai (разг.)
Tham khảo
[sửa]- "сытый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)