Bước tới nội dung

сытый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сытый

  1. No, no nê.
    я сыт — tôi no
  2. (thông tục) (упитанный) béo tốt, béo đẫy, béo mập.
    сытая физиономия — bộ mặt béo ụ (béo tròn, béo quay)
  3. (thông tục) (богатый) khá giả, sung túc, giàu có
  4. жизни тж. ) ấm no, no đủ, no ấm.
  5. (богатый едой) thịnh soạn, hậu , hậu hĩnh, dồi dào thức ăn.
  6. (thông tục)(сытный) bổ, béo bổ
    я сыт по горло — tôi ngấy quá rồi; tôi ngấy đến mang tai (разг.)

Tham khảo

[sửa]