табачок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

табачок

  1. уменьш. к табак
    дружба дружбой, а табачок врозь погов. — thân tình thì thân tình, tiền của phải phân minh

Tham khảo[sửa]