таиландка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của таиландка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tailándka |
khoa học | tailandka |
Anh | tailandka |
Đức | tailandka |
Việt | tailanđca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
таиландка gc
Tham khảo[sửa]
- "таиландка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)