таиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

таиться Thể chưa hoàn thành

  1. (скрывать) giấu kín, giấu giếm, giữ kín, che giấu, giấu.
    перед вами нечего таиться — đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cả
    не таясь — không giấu giếm, không che giấu
  2. (прятаться, скрываться) ẩn giấu, ẩn kín, ẩn nấp, giấu mình.
    таиться во тьме — ẩn giấu (giấu mình, ẩn kín) trong bóng tối
  3. (быть скрытым, невидимым) ẩn giấu.
  4. (быть, иметься где-л. ) tiềm tàng, ẩn giấu, tiềm ẩn, có.

Tham khảo[sửa]