танкер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của танкер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tánker |
khoa học | tanker |
Anh | tanker |
Đức | tanker |
Việt | tanker |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
танкер gđ
Tham khảo[sửa]
- "танкер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)